Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がった まがった
cong, vênh
坂 さか
cái dốc
曲がりくねった きょくがりくねった まがりくねった
uốn khúc; uốn lượn; uốn; uốn cong; ngoằn ngoèo
へそ曲がり へそまがり
ngang bướng, ngoan cố,nghịch ngợm
がっこ
tsukemono, Japanese pickled vegetables
小型結束機 こがたけっそくき
máy đóng đai cỡ nhỏ