へそ曲がり
へそまがり
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngang bướng, ngoan cố,nghịch ngợm

へそ曲がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へそ曲がり
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり道 まがりみち
đường rẽ
鼻曲がり はなまがり
mũi cong
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh