Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そごう
窮鼠噛猫 きゅうそごうびょう
chó cùng rứt rậu
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
nhà tù, nhà lao, nhà giam, bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan, đồn
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
ゴソゴソ ごそごそ
tiếng xào xạc, âm thanh lục lọi