其々
そそ「KÌ」
☆ Thán từ
Mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt

そそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そそ
其々
そそ
mỗi
そそる
khuyến khích
そそ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều.
楚々
そそ すわえ々
duyên dáng
唆る
そそる
kích thích
楚楚
そそ
duyên dáng
Các từ liên quan tới そそ
興味をそそる きょうみをそそる
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
食欲をそそる しょくよくをそそる
Kích thích sự thèm ăn
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
そそり勃つ そそりたつ
cương cứng
そそり立つ そそりたつ
chỏng lên, ngóc lên
そそけ立つ そそけだつ
to be nappy, to be disheveled (hair)
そそっかしい そそっかしい
hấp tấp; vội vàng; nôn nóng
粗相 そそう
sự cẩu thả; lỗi cẩu thả; phạm sai lầm