畏れる
おそれる「ÚY」
☆ Động từ nhóm 2
Sợ hãi, e ngại
Lo lắng

Từ đồng nghĩa của 畏れる
verb
Bảng chia động từ của 畏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畏れる/おそれるる |
Quá khứ (た) | 畏れた |
Phủ định (未然) | 畏れない |
Lịch sự (丁寧) | 畏れます |
te (て) | 畏れて |
Khả năng (可能) | 畏れられる |
Thụ động (受身) | 畏れられる |
Sai khiến (使役) | 畏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畏れられる |
Điều kiện (条件) | 畏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 畏れいろ |
Ý chí (意向) | 畏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 畏れるな |
畏れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏れる
神を畏れる かみをおそれる
kính sợ Chúa
畏れ入る おそれいる
xin lỗi; cầu xin sự tha thứ
畏まる かしこまる
tuân theo với vẻ kính trọng; cung kính tuân theo
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
畏友 いゆう
người bạn kính mến; người bạn đáng kính
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục
畏縮 いしゅく
co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí
畏敬 いけい
sự tôn kính, sự kính trọng