Kết quả tra cứu 畏れる
Các từ liên quan tới 畏れる
畏れる
おそれる
「ÚY」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Sợ hãi, e ngại
◆ Lo lắng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 畏れる
Bảng chia động từ của 畏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畏れる/おそれるる |
Quá khứ (た) | 畏れた |
Phủ định (未然) | 畏れない |
Lịch sự (丁寧) | 畏れます |
te (て) | 畏れて |
Khả năng (可能) | 畏れられる |
Thụ động (受身) | 畏れられる |
Sai khiến (使役) | 畏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畏れられる |
Điều kiện (条件) | 畏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 畏れいろ |
Ý chí (意向) | 畏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 畏れるな |