見逸れる
みそれる「KIẾN DẬT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Không nhận ra

Từ đồng nghĩa của 見逸れる
verb
Bảng chia động từ của 見逸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見逸れる/みそれるる |
Quá khứ (た) | 見逸れた |
Phủ định (未然) | 見逸れない |
Lịch sự (丁寧) | 見逸れます |
te (て) | 見逸れて |
Khả năng (可能) | 見逸れられる |
Thụ động (受身) | 見逸れられる |
Sai khiến (使役) | 見逸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見逸れられる |
Điều kiện (条件) | 見逸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見逸れいろ |
Ý chí (意向) | 見逸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見逸れるな |
見逸れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見逸れる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
逸る はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)