そだ
Bụi cây
Cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch, hop, dùng que để dò mạch nước, hiểu, nắm được, thấy, nhận thấy, cảm thấy

そだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そだ
そだ
bụi cây
粗朶
そだ
bụi cây
Các từ liên quan tới そだ
粗大ごみ そだいごみ そだいゴミ
rác ngoại khổ; rác rưởi cồng kềnh
そだんせい そだんせい
độ đàn hồi
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị
育ち行く そだちゆく そだちいく
để lớn lên
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
粗大 そだい
cục mịch; thô lỗ
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
育つ そだつ
lớn lên; khôn lớn; phát triển