育ち行く
そだちゆく そだちいく「DỤC HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku
Để lớn lên
Từ đồng nghĩa của 育ち行く
verb
Bảng chia động từ của 育ち行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育ち行く/そだちゆくく |
Quá khứ (た) | 育ち行った |
Phủ định (未然) | 育ち行かない |
Lịch sự (丁寧) | 育ち行きます |
te (て) | 育ち行って |
Khả năng (可能) | 育ち行ける |
Thụ động (受身) | 育ち行かれる |
Sai khiến (使役) | 育ち行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育ち行く |
Điều kiện (条件) | 育ち行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 育ち行け |
Ý chí (意向) | 育ち行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 育ち行くな |
育ち行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育ち行く
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
落ち行く おちゆく
để lẩn tránh; để bị đổ nát
立ち行く たちいく たちゆく
trôi đi (thời gian)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.