その他利用者用衣類
そのたりようものよういるい
☆ Noun phrase
Quần áo cho người sử dụng khác
その他利用者用衣類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他利用者用衣類
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
衣類 利用者用 いるい りようしゃよう いるい りようしゃよう
Dành cho người sử dụng quần áo
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)