Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その年、私たちは
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
私年号 しねんごう
era name selected by commoners (as opposed to the imperial court)
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
私的年金 してきねんきん
lương hưu tư nhân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
私営の しえいの
tư pháp.