Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
その日 そのひ
bữa hổm
その前 そのまえ
trước đó.
目の前に めのまえに
trước đôi mắt (của) ai đó
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
その内に そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng