Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その時 そのとき
đương thời
~の時 ~のとき
khi, lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空の からの
trống
その時以来 そのときいらい
từ đó.
時空 じくう
không gian thời gian