染め出す
そめだす そめいだす「NHIỄM XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nhuộm lên hình

Từ đồng nghĩa của 染め出す
verb
Bảng chia động từ của 染め出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染め出す/そめだすす |
Quá khứ (た) | 染め出した |
Phủ định (未然) | 染め出さない |
Lịch sự (丁寧) | 染め出します |
te (て) | 染め出して |
Khả năng (可能) | 染め出せる |
Thụ động (受身) | 染め出される |
Sai khiến (使役) | 染め出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染め出す |
Điều kiện (条件) | 染め出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 染め出せ |
Ý chí (意向) | 染め出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 染め出すな |
そめだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そめだす
染め出す
そめだす そめいだす
nhuộm lên hình
そめだす
thuốc nhuộm, màu, màu sắc.
Các từ liên quan tới そめだす
閉め出す しめだす
đóng cửa
締め出す しめだす
cấm cửa; không cho vào
空雀鯛 そらすずめだい ソラスズメダイ
Pomacentrus coelestis (một loài cá biển thuộc chi Pomacentrus trong họ Cá thia)
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, kêu gọi đầu hàng, tập trung
mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
注ぎ出す そそぎだす つぎだす
trút ra.
召し出す めしだす
gọi đến, mời đến, triệu tập đến
芽を出す めをだす
đâm chồi