めをだす
Mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi

めをだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めをだす
めをだす
mần cây, chồi, mọc.
芽を出す
めをだす
đâm chồi
Các từ liên quan tới めをだす
駄目を押す だめをおす
bảo đảm chắc chắn
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
命令を下す めいれいをくだす
đưa ra yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh
目をかすめる めをかすめる
giữ bí mật
染め出す そめだす そめいだす
nhuộm lên hình
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác