閉め出す
しめだす「BẾ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đóng cửa

Từ đồng nghĩa của 閉め出す
verb
Từ trái nghĩa của 閉め出す
Bảng chia động từ của 閉め出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉め出す/しめだすす |
Quá khứ (た) | 閉め出した |
Phủ định (未然) | 閉め出さない |
Lịch sự (丁寧) | 閉め出します |
te (て) | 閉め出して |
Khả năng (可能) | 閉め出せる |
Thụ động (受身) | 閉め出される |
Sai khiến (使役) | 閉め出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉め出す |
Điều kiện (条件) | 閉め出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉め出せ |
Ý chí (意向) | 閉め出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉め出すな |
閉め出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉め出す
閉める しめる
đóng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
染め出す そめだす そめいだす
nhuộm lên hình
締め出す しめだす
cấm cửa; không cho vào
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
閉め切る しめきる
để im