染物
そめもの「NHIỄM VẬT」
Sự nhuộm

染物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染物
染物屋 そめものや
thợ nhuộm
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
残留性有機汚染物質 ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ bền bỉ (bốp)