Các từ liên quan tới そらのいろ、みずのいろ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
烏鷺の争い うろのあらそい
trận đấu cờ vây, chơi cờ vây
chầm chậm; chậm chạp
色好み いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
水色 みずいろ
màu nước
論語読みの論語知らず ろんごよみのろんごしらず
Câu nói ẩn dụ về việc bạn chỉ hiểu nội dung của một cuốn sách mà không thể áp dụng nó vào thực tế.
袋のネズミ ふくろのネズミ ふくろのねずみ
không lối thoát, bị dồn vào đường cùng
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó