Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そらのレストラン
レストラン街 レストランがい
trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng
レストラン レストラント
cao lâu
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
drive-in restaurant
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa