Các từ liên quan tới それいけ!アンパンマン キラキラ星の涙
Long lanh
きらきら キラキラ
lấp lánh
キラキラネーム キラキラ・ネーム
unconventional baby name
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ