ピラミッド形
ピラミッドがた
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hình dạng kim tự tháp

ピラミッド形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピラミッド形
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
pyramid selling
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis