Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới それいゆ
それ故 それゆえ
do đó, vì vậy
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
sự rung động; sự làm rung động, sự lúc lắc, sự chấn động
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người làm
憂虞 ゆうぐ ゆうおそれ
mối lo; nỗi sợ hãi
揺れ ゆれ
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
こそばゆい こそばい こしょばい
nhột