Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それからというもの
sau đó; tiếp theo.
其れ等 それら
những người
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy
それだから
bởi thế.
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
それか それか
hay là
分かれ争う わかれあらそう
tranh chấp và ly khai