Các từ liên quan tới それぞれの秋 (テレビドラマ)
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
秋の暮れ あきのくれ
cuối thu
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
誰それ だれそれ
ai đó