それどころじゃない
それどころではない
☆ Cụm từ
Bây giờ không phải lúc, đó là ngoài câu hỏi, nó không thể

それどころじゃない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それどころじゃない
それどころか それどころか
ngược lại
其れ処 それどころ
(usu. before a verb in negative form) (not) so much, (not) that much
thế thì
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
それ処か それどころか
trái lại, không chỉ thế
じゃない ぢゃない
không
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
geishgirls