Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にも拘らず にもかかわらず
dù cho; dẫu cho.
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
拘らず かかわらず
không chú ý đến ; không quan tâm
にも関わらず にもかかわらず
mặc dù, bất kể
更にも言わず さらにもいわず
không cần nói thêm
わき目も振らずに わきめもふらずに
Toàn tâm toàn ý
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
例に漏れず れいにもれず
không có ngoại lệ