それ自身
それじしん「TỰ THÂN」
☆ Pronoun
Itself, himself, herself

それ自身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それ自身
(1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数 (1とそれじしんをのぞく=じめーでないしんの)やくすー
ước thật sự
自身 じしん
bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自身の じしんの
đích thân.
俺自身 おれじしん
bản thân mình
御自身 ごじしん
; chính bạn;
私自身 わたしじしん わたくしじしん
bản thân tôi