象嵌
ぞうがん「TƯỢNG KHẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chèn chữ (trong in ấn)
誤字
があったので、
新
しい
活字
を
使
って
ページ全体
を
象嵌
する
必要
がありました。
Do có lỗi chữ, cần phải chèn chữ mới để sửa lại toàn bộ trang.
Dát (vàng, bạc) trên tranh, vải
彼女
の
着物
には、
金泥
で
象嵌
された
美
しい
模様
が
施
されていた。
Trên bộ kimono của cô ấy có những hoa văn đẹp được dát vàng.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
(kỹ thuật) khảm (đồ thủ công, mỹ nghệ)
この刀の柄には精巧な象嵌が施されており、金と銀が見事に組み合わされています。
Chuôi của thanh kiếm này được trang trí bằng kỹ thuật khảm tinh xảo, với sự kết hợp tuyệt đẹp của vàng và bạc.

Bảng chia động từ của 象嵌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 象嵌する/ぞうがんする |
Quá khứ (た) | 象嵌した |
Phủ định (未然) | 象嵌しない |
Lịch sự (丁寧) | 象嵌します |
te (て) | 象嵌して |
Khả năng (可能) | 象嵌できる |
Thụ động (受身) | 象嵌される |
Sai khiến (使役) | 象嵌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 象嵌すられる |
Điều kiện (条件) | 象嵌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 象嵌しろ |
Ý chí (意向) | 象嵌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 象嵌するな |
ぞうがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうがん
象嵌
ぞうがん
(kỹ thuật) khảm (đồ thủ công, mỹ nghệ)
象眼
ぞうがん
khảm (công việc)
ぞうがん
inlay (work)
Các từ liên quan tới ぞうがん
肝臓がん かんぞうがん
ung thư gan
腎臓癌 じんぞうがん
bệnh ung thư thận.
肝臓癌 かんぞうがん
bệnh ung thư gan.
象眼する ぞうがんする
cẩn.
膵臓癌 すいぞうがん
bệnh ung thư lá lách.
造岩鉱物 ぞうがんこうぶつ
các chất tự nhiên như thạch anh, fenspat và kim cương, trong đó các nguyên tử cụ thể được liên kết thường xuyên
膵臓がん すいぞうがん すいぞうガン
ung thư tuyến tụy
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc