ほんぞうがく
Sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc

ほんぞうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんぞうがく
ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
本草学
ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
Các từ liên quan tới ほんぞうがく
miền rừng, lâm học
inlay (work)
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp, giữ được, để được, để dành được
đỡ dậy,nghĩa mỹ) sự tăng lương,làm bốc lên,thuế...),làm mờ sự thật,làm cho có nhung (vải,sự tăng lên,đề bạt,làm ra,dạ...),la lối om sòm,nâng lên,ngước lên,làm phồng lên,thu góp (tiền,thu,dựng,ngẩng lên,len,đắp cao lên,phát động,nuôi trồng,làm tung lên,tổ chức,gây náo loạn,làm bụi mù,xúi giục,khai thác,(từ mỹ,đưa lên,đưa ra,tăng,tuyển mộ,gọi về,trông thấy,gây nên,tính được đủ số tiền cần thiết,làm tăng thêm,kích động,xây cao thêm,làm có tuyết,chấm dứt,nêu lên,làm phấn chấn tinh thần ai,cất cao,xây dựng,sự nâng lên,che giấu sự thật,làm nở,kéo lên,cứu ai sống,đề xuất,rút bỏ,giơ lên
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
bản năng tự bảo toàn
ほぞ穴 ほぞあな
lỗ mộng