Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島ぞうり
しまぞうり
decorated flip-flops (esp. in Okinawa)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
うぞうぞ
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
ゴムぞうり
dép cao su.
犬ぞり いぬぞり
con chó kéo xe trượt tuyết
うぞうむぞう
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
「ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích