島ぞうり
しまぞうり「ĐẢO」
☆ Danh từ
Dép xỏ ngón Okinawa
島
ぞうりに
好
きな
模様
を
彫
るのが
人気
だ。
Chạm khắc họa tiết yêu thích lên dép xỏ ngón đang rất được ưa chuộng.

島ぞうり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 島ぞうり
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
dép cao su.
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải