ぞっけ
Tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
Tính chất trần tục, tính chất thời lưu

ぞっけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞっけ
ぞっけ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục
俗気
ぞっき ぞっけ ぞくけ ぞくき
trần tục, thông tục
Các từ liên quan tới ぞっけ
俗見 ぞっけん ぞくみ
cảnh quan đại chúng; những thường dân có quan điểm
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
ぞっと ゾッと
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
仰けぞる のけぞる
lật ngược, lật ngửa
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng