退出
Ra khỏi, rời khỏi

Bảng chia động từ của 退出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退出する/たいしゅつする |
Quá khứ (た) | 退出した |
Phủ định (未然) | 退出しない |
Lịch sự (丁寧) | 退出します |
te (て) | 退出して |
Khả năng (可能) | 退出できる |
Thụ động (受身) | 退出される |
Sai khiến (使役) | 退出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退出すられる |
Điều kiện (条件) | 退出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退出しろ |
Ý chí (意向) | 退出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退出するな |
たいしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしゅつ
退出
たいしゅつ
ra khỏi, rời khỏi
たいしゅつ
sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân.
帯出
たいしゅつ
mang ra ngoài
Các từ liên quan tới たいしゅつ
禁帯出 きんたいしゅつ
Không được mang về
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra