出立
Sự khởi hành

Từ đồng nghĩa của 出立
Bảng chia động từ của 出立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出立する/しゅったつする |
Quá khứ (た) | 出立した |
Phủ định (未然) | 出立しない |
Lịch sự (丁寧) | 出立します |
te (て) | 出立して |
Khả năng (可能) | 出立できる |
Thụ động (受身) | 出立される |
Sai khiến (使役) | 出立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出立すられる |
Điều kiện (条件) | 出立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出立しろ |
Ý chí (意向) | 出立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出立するな |
しゅったつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅったつ
出立
しゅったつ
sự khởi hành
しゅったつ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng
Các từ liên quan tới しゅったつ
出立て でたて しゅったつて
ngay sau khi đi ra; vừa mới xuất hiện
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo, vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch
sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh