たくしゅつ
Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
Sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
Sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
Sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp

たくしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たくしゅつ
たくしゅつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú
卓出
たくしゅつ
xuất sắc
Các từ liên quan tới たくしゅつ
quyền lực, quyền làm chủ, ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
yên lặng, âm thầm
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch