たいそく
Deep sigh

たいそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいそく
たいそく
deep sigh
体側
たいそく
một bên cơ thể
大息
たいそく
sâu nói trong tiếng thở dài
Các từ liên quan tới たいそく
メジャー 身体測定用 メジャー しんたいそくていよう メジャー しんたいそくていよう
Dụng cụ đo thân ngoài (mejā)
相対速度 そうたいそくど
vận tốc tương đối
長大息 ちょうたいそく
tiếng thở dài.
身体測定 しんたいそくてい
Số đo cơ thể
身体測定用メジャー しんたいそくていようメジャー
thước dây đo cơ thể
対側衝撃損傷 たいそくしょーげきそんしょー
vết thương dội đối vị
có nhiều chân, động vật nhiều chân
束帯 そくたい
sân nghi thức cũ (già) mặc quần áo