多足類
たそくるい たあしるい「ĐA TÚC LOẠI」
☆ Danh từ
Có nhiều chân, động vật nhiều chân

たそくるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たそくるい
多足類
たそくるい たあしるい
có nhiều chân, động vật nhiều chân
たそくるい
có nhiều chân, động vật nhiều chân