Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たいらまさお
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng
倒さま たおさま
lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
倒様 たおさま
lộn ngược, đảo ngược, nghịch chuyển
お寺様 おてらさま
thầy tu
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
大麻 たいま おおあさ
tài mà, cần sa, gai dầu
おおいさい おおいさい
to lớn