Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たいらまさお
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng
倒さま たおさま
lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
おおいさい おおいさい
to lớn
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
お互い様 おたがいさま
ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
お寺様 おてらさま
thầy tu
お母さま おかあさま
mẹ
お父さま おとうさま
bố