倒さま
たおさま「ĐẢO」
☆ Tính từ
Lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
倒さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒さま
倒さ たおさ
đảo ngược,lộn ngược
倒しま たおしま
đảo ngược,mặt trên xuống
面倒くさい めんどくさい めんどうくさい
Phiền hà, rắc rối
倒事 さかさまごと
làm hại thứ tự
倒様 たおさま
lộn ngược, đảo ngược, nghịch chuyển
倒る たおる
rơi, chết, bị đánh bại
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.
打倒 だとう
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ; sự đả đảo