たかせぶね
Flatboat

たかせぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかせぶね
たかせぶね
flatboat
高瀬舟
たかせぶね
cái xuồng
Các từ liên quan tới たかせぶね
nhà thuyền
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
屋形船 やかたぶね
nhà thuyền
宝船 たからぶね
tàu kho báu
strike,chăn,gốc từ,bén rễ,(+ up,phá huỷ đi,rễ,căn,căn nguyên,các cây có củ (cà rốt,nghiệm,gốc,ăn sâu vào,thẹn đỏ cả mặt,nghĩa mỹ),cây con cả rễ,căn bản,làm cắm chặt vào,(từ mỹ,rootle,làm ăn sâu vào,nguồn gốc,làm bắt rễ,trừ tận gốc,mặt đỏ tía tai,out...) nhổ bật rễ,tích cực ủng hộ,đào tận gốc,triệt để,hoàn toàn,con cháu,làm tiệt nọc,làm bén rễ,gốc rễ,nốt cơ bản,thực chất,reo hò cổ vũ,củ cải...)
ねぶた祭り ねぶたまつり
lễ hội Aomori Nebuta
thuyền buồm
湯ぶね ゆぶね
bồn tắm