堪り兼ねる
たまりかねる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Là không có khả năng để chịu (cái gì đó) lâu hơn nữa; để (thì) không có khả năng để đặt lên trên với (cái gì đó) bất kỳ dài (lâu) hơn nào

Bảng chia động từ của 堪り兼ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堪り兼ねる/たまりかねるる |
Quá khứ (た) | 堪り兼ねた |
Phủ định (未然) | 堪り兼ねない |
Lịch sự (丁寧) | 堪り兼ねます |
te (て) | 堪り兼ねて |
Khả năng (可能) | 堪り兼ねられる |
Thụ động (受身) | 堪り兼ねられる |
Sai khiến (使役) | 堪り兼ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堪り兼ねられる |
Điều kiện (条件) | 堪り兼ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堪り兼ねいろ |
Ý chí (意向) | 堪り兼ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堪り兼ねるな |
堪り兼ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堪り兼ねる
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
堪る たまる
chịu đựng
分かり兼ねる わかりかねる
khó xác định, khó hiểu
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập