Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たがみかおり
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
折り方 おりかた おりがた
origami instructions
người cuồng tín, cuồng tín
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
passing (along the way)
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm