折り方
おりかた おりがた「CHIẾT PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp gấy giấy (origami)
折
り
方
を
覚
えると、
紙
でいろいろな
形
が
作
れるようになる。
Khi bạn học được cách gấp, bạn có thể tạo ra nhiều hình dạng khác nhau từ giấy.

折り方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy