Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たがみよしひさ
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
phía đông bắc, miền đông bắc, đông bắc, về hướng đông bắc
読み難い よみがたい
khó đọc
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
下読み したよみ
sự diễn tập (một vở kịch); đọc trước; chuẩn bị bài trước
膕 ひかがみ ひっかがみ よほろ よぼろ
khoeo chân
額髪 ひたいがみ ぬかがみ
tóc mái