重ね書き用羊皮紙
Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

かさねがきようようひし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさねがきようようひし
重ね書き用羊皮紙
かさねがきようようひし
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
かさねがきようようひし
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
Các từ liên quan tới かさねがきようようひし
cái dù
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
răng, âm răng
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải, bỏ qua, phớt qua, phủi đi, phẩy đi, chải đi, to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, phủi bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, đánh bóng, ôn lại, xem lại
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá, viết dài quá, viết đè lên, viết lên
skin ulcer