Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庇髪
ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)
「TÍ PHÁT 」
Đăng nhập để xem giải thích