やきもの
Đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
Đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
Sứ, đồ sứ, bằng sứ; mỏng manh, dễ vỡ
Sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ

やきもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきもの
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.
焼き物
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.
焼物
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.