やきもの
Đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
Đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
Sứ, đồ sứ, bằng sứ; mỏng manh, dễ vỡ
Sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ

やきもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきもの
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.
焼き物
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.
焼物
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu.
Các từ liên quan tới やきもの
焼物器 やきものうつわ
dụng cụ bếp nướng
その他焼き物器 そのほかやきものうつわ
lò nung khác
lo lắng, thiếu kiên nhẫn
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô