Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たちくらみ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
胸乳 むなち むなぢ
ngực, vú
巧みな たくみな
khéo
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho
因む ちなむ
được liên kết (với), được kết nối (với)
南向き みなみむき
sự hướng về phía nam
チクチク痛む チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói
無知な むちな
mê muội.