因む
ちなむ「NHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Được liên kết (với), được kết nối (với)

Bảng chia động từ của 因む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因む/ちなむむ |
Quá khứ (た) | 因んだ |
Phủ định (未然) | 因まない |
Lịch sự (丁寧) | 因みます |
te (て) | 因んで |
Khả năng (可能) | 因める |
Thụ động (受身) | 因まれる |
Sai khiến (使役) | 因ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因む |
Điều kiện (条件) | 因めば |
Mệnh lệnh (命令) | 因め |
Ý chí (意向) | 因もう |
Cấm chỉ(禁止) | 因むな |