たぐりこむ
Reel in

たぐりこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たぐりこむ
たぐりこむ
reel in
手繰り込む
たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
Các từ liên quan tới たぐりこむ
mệt mỏi; rũ rượi
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
to appear, to start to appear, to show signs of appearing
殴り込む なぐりこむ
đột kích, phát động tấn công, xâm chiếm
潜り込む もぐりこむ
để trượt vào trong; để bò vào trong (ở dưới); để giấu chính mình (ở dưới)
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo