Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心のたけ こころのたけ
one's mind, one's thoughts, one's heart
手のたこ てのたこ
chai tay
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
足のたこ あしのたこ
chai chân.
筍 たけのこ
măng
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
竹の園 たけのその
vườn tre
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này