Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たけのこの里
筍 たけのこ
măng
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
心のたけ こころのたけ
Bộc bạch tâm tư
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
手のたこ てのたこ
chai tay
竹の園 たけのその
vườn tre
足のたこ あしのたこ
chai chân.
có tính chất lang băm,quảng cáo khoác lác,kêu cạc cạc,nói quang quác,kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang,tiếng kêu cạc cạc,lang băm,toang toác