たけり立つ
たけりたつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Gầm vang, rống lên

Bảng chia động từ của たけり立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たけり立つ/たけりたつつ |
Quá khứ (た) | たけり立った |
Phủ định (未然) | たけり立たない |
Lịch sự (丁寧) | たけり立ちます |
te (て) | たけり立って |
Khả năng (可能) | たけり立てる |
Thụ động (受身) | たけり立たれる |
Sai khiến (使役) | たけり立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たけり立つ |
Điều kiện (条件) | たけり立てば |
Mệnh lệnh (命令) | たけり立て |
Ý chí (意向) | たけり立とう |
Cấm chỉ(禁止) | たけり立つな |